bã nành

Liệu có thể lên công thức thức ăn chăn nuôi mà không cần dùng đến bã nành/khô đậu nành không?

Việc thay thế nguyên liệu chủ lực này vừa là thách thức, vừa là cơ hội của mọi công ty chăn nuôi. Trong bối cảnh châu Âu và nhiều khu vực khác đang có nhiều thay đổi, câu hỏi liệu có thể sản xuất thức ăn chăn nuôi mà không cần đến khô dầu đậu nành đang trở thành một chủ đề nóng trong giới dinh dưỡng vật nuôi.

Nhiều người trong ngành thức ăn đã hỏi về khả năng xây dựng công thức không dùng đến đậu nành. Câu trả lời ngắn gọn là “Có”, nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Khô dầu đậu nành từ lâu đã là nền tảng trong thức ăn chăn nuôi nhờ hàm lượng protein cao, tính tiêu hóa tốt và cân đối acid amin. Do đó, việc thay thế nó đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược một cách thận trọng và có kiến thức chuyên sâu – bởi khô dầu đậu nành được xem như nguồn protein thực vật tiêu chuẩn vàng.

bã nành
bã nành

Vai trò của khô dầu đậu nành trong khẩu phần

Khô dầu đậu nành chứa 44–48% protein thô, với acid amin cân đối, đặc biệt là giàu lysine – acid amin thiết yếu cho vật nuôi đơn dạ dày như lợn và gia cầm – khi phối hợp với các loại ngũ cốc (ví dụ bắp).

>>> Chi tiết thành phần dinh dưỡng của bã đậu nành

Độ tiêu hóa cao và khả năng ngon miệng khiến đậu nành trở thành nguyên liệu lý tưởng để tối ưu tốc độ tăng trưởng, hệ số chuyển hóa thức ăn và sức khỏe đàn vật nuôi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn cũng kéo theo nhiều lo ngại: tính bền vững, sự phụ thuộc vào nhập khẩu và biến động giá.

Đặc biệt, tác động môi trường của sản xuất đậu nành như nạn phá rừng và phát thải carbon ở các nước xuất khẩu lớn đã khiến EU ban hành nhiều chính sách hạn chế nhập khẩu có liên quan đến phá rừng. Điều này buộc ngành thức ăn chăn nuôi châu Âu phải tìm kiếm nguồn protein thay thế, và nhiều quốc gia phụ thuộc nhập khẩu cũng đang theo dõi sát sao xu hướng này.

Các nguồn thay thế khả thi cho khô dầu đậu nành

Các nghiên cứu đã đánh giá nhiều nguyên liệu khác nhau, mỗi loại có ưu điểm và hạn chế riêng:

  1. Khô dầu cải (canola/rapeseed meal)

  • Protein: 35–40%.
  • Acid amin khá tốt nhưng ít lysine hơn so với đậu nành.
  • Tồn tại glucosinolate có thể ảnh hưởng tuyến giáp và giảm tính ngon miệng. Tuy nhiên, nhờ lai tạo giống, hàm lượng chất kháng dinh dưỡng đã giảm đáng kể.
  • Ở Canada, một số giống cải dầu lai đã thay thế hoàn toàn khô dầu đậu nành mà không gặp vấn đề.
  1. Khô dầu hướng dương

  • Protein: 28–42% tùy mức độ tách vỏ.
  • Hàm lượng xơ cao, hạn chế trong khẩu phần của vật nuôi đơn dạ dày, nhưng phù hợp với động vật nhai lại.
  • Ưu điểm: dễ tìm, rẻ, song chất lượng có thể biến động lớn giữa các quốc gia sản xuất.
  1. Đậu Hà Lan và các loại họ đậu khác

  • Protein: 23–25%, giàu lysine nhưng thiếu methionine và cystine (acid amin chứa lưu huỳnh).
  • Ít chất kháng dinh dưỡng hơn so với nhiều loại họ đậu khác, dễ tiêu hóa.
  • Có thể thay thế một phần khô dầu đậu nành trong khẩu phần lợn và gia cầm, với điều kiện cân đối lại năng lượng và acid amin.
  1. Bột gluten ngô (corn gluten meal)

  • Protein: khoảng 60%.
  • Giàu acid amin chứa lưu huỳnh nhưng nghèo lysine.
  • Giá trị năng lượng cao, rất phù hợp cho gia cầm. Tuy nhiên cần bổ sung lysine tổng hợp hoặc phối hợp với nguồn khác.
  1. Protein động vật chế biến (PAPs – Processed Animal Proteins)

  • Bao gồm bột thịt xương, bột phụ phẩm gia cầm… giàu protein và acid amin.
  • Sau giai đoạn bị cấm do lo ngại bệnh BSE, hiện nay PAPs được xem xét trở lại với tiêu chuẩn an toàn cao hơn.
  • Đặc biệt phù hợp cho khẩu phần vật nuôi đơn dạ dày, nhưng một số nhà máy thức ăn vẫn còn e dè khi sử dụng.

>>> Xem thêm:

Nguyên liệu thay thế cho ngô và khô dầu đậu nành: Giải pháp tối ưu chi phí và chất lượng thức ăn chăn nuôi năm 2025

Vỏ yến mạch có thể thay thế vỏ đậu nành trong thức ăn chăn nuôi không?

Bã đậu nành trong chăn nuôi – hàng triệu người bất ngờ

Thách thức khi loại bỏ khô dầu đậu nành

  • Mất cân đối dinh dưỡng: Nhiều nguồn thay thế thiếu một hoặc nhiều acid amin thiết yếu, phải dùng acid amin tổng hợp để cân đối – nhưng chi phí cao và không thể thay thế hoàn toàn protein tự nhiên.
  • Chất kháng dinh dưỡng (ANFs): Ví dụ như tannin, glucosinolate, chất ức chế protease… làm giảm khả năng tiêu hóa. Có thể xử lý bằng nhiệt, ép đùn, lên men, hoặc lai tạo giống ít ANFs, nhưng chi phí cao và mất thời gian.
  • Hiệu quả kinh tế: Ở nơi đậu nành sẵn có và giá rẻ, nguồn thay thế khó cạnh tranh. Tuy nhiên, ở những khu vực hạn chế nhập khẩu, các nguồn protein bản địa lại có ưu thế.
  • Khả năng cung ứng: Một số nguyên liệu mới (như bột côn trùng, một số loại họ đậu…) vẫn chưa đủ sản lượng để đáp ứng quy mô công nghiệp toàn cầu.

Chiến lược thay thế thành công

  1. Kết hợp nhiều nguồn protein: Giúp cân đối acid amin và giảm phụ thuộc vào một nguyên liệu duy nhất. Trong đó, loại đạm đơn bào được ưu tiên lựa chọn nhờ giá thành cạnh tranh, chất lượng đảm bảo an toàn cho vật nuôi, nguồn cung luôn ổn định.
  2. Bổ sung acid amin tổng hợp: Nhưng cần tính toán đầy đủ tới acid amin thiết yếu thứ 6–10 chứ không chỉ dừng lại ở 4–5 loại phổ biến.
  3. Cải tiến công nghệ chế biến: Như lên men, xử lý nhiệt, nhằm nâng cao khả năng tiêu hóa và giảm ANFs.
  4. Dinh dưỡng chính xác (precision nutrition): Ứng dụng công nghệ để cấp đúng nhu cầu dinh dưỡng cho từng đối tượng, tối ưu hiệu quả sử dụng thức ăn.

Một số nghiên cứu thực tiễn

  • Khẩu phần lợn với đậu Hà Lan và khô dầu cải: Thay thế hoàn toàn đậu nành mà không ảnh hưởng tới tăng trưởng nếu cân đối công thức hợp lý.
  • Protein côn trùng cho gia cầm: Bột ấu trùng ruồi lính đen và mealworm thay thế đậu nành mà không ảnh hưởng tới tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

Yếu tố môi trường và quy định

  • Tính bền vững là động lực lớn nhất: EU thúc đẩy “Green Deal” và chính sách giảm nhập khẩu nguyên liệu liên quan đến phá rừng, trong đó có đậu nành.
  • Khung pháp lý mới đang mở đường cho việc sử dụng nguyên liệu mới như protein côn trùng và PAPs.
  • Thêm vào đó, việc nguồn cung đậu nành toàn cầu tập trung vào một số ít quốc gia xuất khẩu lớn cũng làm dấy lên lo ngại về an ninh nguồn nguyên liệu.

Kết luận

Hoàn toàn có thể xây dựng khẩu phần thức ăn chăn nuôi không sử dụng khô dầu đậu nành, và trong bối cảnh EU thì đây thậm chí là điều tất yếu. Tuy nhiên, để thành công, cần:

  • Công thức cân đối chặt chẽ,
  • Kết hợp nhiều nguồn thay thế,
  • Ứng dụng tiến bộ công nghệ và dinh dưỡng chính xác.

Ngành chăn nuôi phải phối hợp chặt chẽ với chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo hiệu quả kinh tế và năng suất vật nuôi không bị ảnh hưởng, đồng thời xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và ít rủi ro hơn.

Cre: Is it possible to formulate animal feed without soybean meal? – feedstrategy

———–

CÔNG TY TNHH TMDV XNK PHÚ AN KHÁNH
Tận Lực – Tận Tâm – Nâng Tầm Dịch Vụ
Đơn vị thân thiết của các trang trại chăn nuôi, thủy sản tại Việt Nam.

———–
Chuyên phân phối các sản phẩm nguyên liệu và phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
📞 Hotline: 0916.701.099 – 0941.181.715
📍 Địa chỉ: 30/2D, Đ. 8, KP. 5, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
📧 Email: info@phuankhanh.net
———–
🔵 Zalo: zalo.me/2663064094813696270
📘 Facebook: www.facebook.com/PhuAnKhanh/
🌐 Website: www.phuankhanh.net
🎵 Tiktok: www.tiktok.com/@phuankhanh
▶️ Youtube: www.youtube.com/@phuankhanh
🔗 LinkedIn: www.linkedin.com/company/phu-an-khanh/

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.