Khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn là một trong những thách thức lớn nhất đối với các chuyên gia dinh dưỡng.
Nghệ thuật của việc lập công thức thức ăn chăn nuôi nằm ở việc tính toán sự cân bằng giữa khoa học, kinh tế và tính thực tế. Bởi nếu chỉ xem việc lập công thức thức ăn là một quy trình giảm chi phí thì quá đơn giản. Thậm chí những công thức hay ho nhất mà chỉ làm theo lý thuyết thì cũng không có ý nghĩa gì nếu không đưa vào sản xuất được và không tạo ra được giá trị cho ăn hiệu quả trong thực tế.
Vì vậy, khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn chính là một trong những thử thách lớn của những chuyên gia dinh dưỡng. Do đó, ngày nay thuật ngữ “dinh dưỡng ứng dụng” đã được ra đời.
Một vấn đề phổ biến nhất đến từ sự sẵn có của các nguyên liệu. Các chuyên gia dinh dưỡng thường chọn các nguyên liệu tối ưu cho công thức, nhưng sau đó phát hiện ra rằng chúng không có sẵn, thiếu nguồn cung, giá quá đắt hoặc không còn phù hợp nữa do điều kiện bảo quản khó khăn. Không phải ai cũng xây dựng công thức dựa trên dữ liệu tồn kho trực tiếp. Vì vậy, vấn đề này đòi hỏi cần có một phương pháp linh hoạt, chọn nguyên liệu thay thế dễ dàng, có thể sử dụng được mà không ảnh hưởng đến công thức gây mất cân bằng dinh dưỡng cho vật nuôi và cũng không làm ảnh hưởng lớn đến quá trình sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Vấn đề thứ hai đến từ quy trình sản xuất. Nhà dinh dưỡng phải tính toán đồng thời đến độ bền của viên thức ăn, khả năng chảy, độ đồng nhất khi trộn. Cần tránh bỏ qua những tiêu chí này trong giai đoạn xây dựng công thức. Ví dụ:
- Bột mịn có thể nâng cao mật độ dinh dưỡng nhưng có thể gây phân tầng/tách lớp trong quá trình vận chuyển hoặc cho ăn.
- Hoặc việc thêm 10% mật rỉ đường nghe có vẻ thú vị nhưng điều này khiến người vận hành sản xuất sẽ không thấy hào hứng.
Do vậy mà các chuyên gia dinh dưỡng cần hợp tác chặt chẽ với người vận hành sản xuất máy trộn thức ăn để đảm bảo mọi khâu sản xuất đều được hoạt động tốt và ăn khớp với nhau.
Cuối cùng, yếu tố từ đối tượng sử dụng cuối cùng cũng rất quan trọng. Người chăn nuôi có thể có sở thích hoặc tiêu chuẩn riêng để cho vật nuôi ăn. Một sản phẩm được lập công thức hoàn hảo nhưng khó xử lý hoặc khó cho ăn sẽ khó được người chăn nuôi chấp nhận dù nó có hiệu quả đến đâu. Ví dụ như một trang trại có thể không sử dụng được chương trình cho ăn nhiều giai đoạn khác nhau vì họ chỉ có một thùng chứa thức ăn cho mọi lứa tuổi.
- Chương trình cho ăn nhiều giai đoạn (phased feeding program): Đây là phương pháp cung cấp khẩu phần ăn khác nhau theo từng giai đoạn phát triển của vật nuôi (ví dụ: lợn con, lợn trưởng thành, lợn sắp xuất chuồng). Mục tiêu là tối ưu hóa dinh dưỡng, giảm lãng phí thức ăn, và cải thiện hiệu suất sử dụng thức ăn.
- Một thùng chứa thức ăn: Nếu trang trại chỉ có một thùng chứa thức ăn, họ không thể dễ dàng thay đổi loại thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của lợn. Thức ăn từ một thùng duy nhất thường phải là loại chung cho mọi lứa tuổi, dẫn đến hiệu suất sử dụng thức ăn thấp hơn.
Tóm lại, cần quan tâm 3 vấn đề trên để biến các công thức dinh dưỡng thành giải pháp thức ăn thực tế tối ưu chứ đừng chỉ lập công thức dựa trên lý thuyết mà bỏ qua các vấn đề thực tiễn!
Bài viết được dịch và biên tập bởi Phú An Khánh từ bài viết Translating formulations into practical feed solutions được đăng tải trên trang feedstrategy.