Thức ăn giàu chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào bằng cách thúc đẩy cảm giác no, tăng cường sức khỏe đường ruột và kiểm soát quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng. Bài viết này sẽ chỉ ra 6 loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dồi dào chất xơ và lợi ích của từng loại.

Trong chăn nuôi gia cầm, việc quản lý lượng thức ăn nạp vào là rất quan trọng để duy trì sức khỏe sinh sản, hiệu suất và phúc lợi chung. Thức ăn giàu chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào bằng cách thúc đẩy cảm giác no, tăng cường sức khỏe đường ruột và kiểm soát quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.

Bài viết này đưa ra 6 sáu loại nguyên liệu giàu chất xơ phù hợp với người chăn nuôi gia cầm và giải thích những lợi ích độc đáo của chúng trong việc điều chỉnh lượng thức ăn tiêu thụ. Mỗi thành phần được biết đến với cấu hình chất xơ riêng biệt, bao gồm chất xơ thô, chất xơ trung tính (NDF), chất xơ axit (ADF), lignin axit (ADL) và pectin.

Cám lúa mì – Wheat bran

Cám lúa mì hay còn gọi là cám mì, là phụ phẩm của quá trình xay xát lúa mì làm bột mì. Loại cám mì này rất giàu chất xơ không hòa tan. Chất xơ không hòa tan trong cám lúa mì giúp duy trì quá trình tiêu hóa thích hợp và tăng cảm giác no, giảm tình trạng cho ăn quá nhiều.

Đồng thời, hàm lượng NDF và ADF cao của cám lúa mì cung cấp khối lượng lớn cho chế độ ăn, thúc đẩy nhu động ruột và điều chỉnh quá trình tiêu hóa, khiến cám lúa mì trở thành thành phần cực kỳ hiệu quả để kiểm soát lượng thức ăn nạp vào.

Cám mì
Cám mì

Vỏ đậu nành – Soybean hulls

Vỏ đậu nành thu được sau quá trình chế biến hạt đậu nành cũng là một trong những nguyên liệu giàu chất xơ, đặc biệt là NDF và ADF.

Cấu trúc xơ của vỏ đậu nành làm chậm quá trình tiêu hóa và kéo dài cảm giác no, khiến chúng trở thành thành phần có giá trị của các chương trình thức ăn nhằm điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào. Hàm lượng NDF và ADF cao trong vỏ đậu nành kiểm soát lượng thức ăn nạp vào bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa, đảm bảo vật nuôi cảm thấy no lâu hơn.

Vỏ đậu nành
Vỏ đậu nành

Bã hạt hướng dương – Sunflower meal

Bã hướng dương, một phụ phẩm của quá trình chiết xuất dầu hạt hướng dương, có hàm lượng xơ tương đối cao. Nguyên liệu này cung cấp chất xơ hòa tan và không hoa tan, góp phần vào sức khỏe tiêu hóa và hỗ trợ kiểm soát lượng thức ăn nạp vào.

Bột hướng dương cung cấp hỗn hợp cân bằng giữa chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột đồng thời cung cấp khối lượng lớn trong chế độ ăn để điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào.

Bã hạt hướng dương
Bã hạt hướng dương

Bã củ cải đường –  Sugar beet pulp

Bã củ cải đường là phần xơ còn lại sau khi chiết xuất đường từ củ cải đường. Loại nguyên liệu này chứa pectin, một chất xơ hòa tan dễ lên men trong ruột, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi.

Bã củ cải đường cũng giúp tạo cảm giác no, hỗ trợ kiểm soát lượng thức ăn nạp vào. Hàm lượng pectin cao trong bã củ cải đường không chỉ cải thiện sức khỏe đường ruột mà còn thúc đẩy cảm giác no, khiến nó trở thành nguồn chất xơ lý tưởng để giảm tình trạng cho ăn quá nhiều ở gà giống.

Bã củ cải đường
Bã củ cải đường

Vỏ yến mạch – Oat hulls

Vỏ yến mạch, một sản phẩm phụ của quá trình xay yến mạch, chủ yếu bao gồm chất xơ không hòa tan. Hàm lượng NDF và ADF cao của chúng làm chậm quá trình tiêu hóa, góp phần tạo cảm giác no lâu hơn và kiểm soát lượng thức ăn tiêu thụ tốt hơn ở gia cầm giống. 

Vỏ yến mạch cung cấp hàm lượng chất xơ không hòa tan cao, làm chậm quá trình tiêu hóa để điều chỉnh lượng thức ăn mà gia cầm giống tiêu thụ.

Cám gạo – Rice bran

Cám gạo là sản phẩm phụ của quá trình xay xát gạo và chứa một lượng lớn chất xơ thô, NDF và ADF. Nó cũng cung cấp một số axit béo thiết yếu, góp phần cân bằng dinh dưỡng tổng thể trong khi kiểm soát lượng thức ăn hấp thụ. 

Mặc dù hàm lượng chất xơ tương đối thấp so với một số thành phần khác, cám gạo bổ sung khối lượng cần thiết cho chế độ ăn và cung cấp các chất dinh dưỡng có lợi bổ sung cho vai trò của chất xơ trong việc điều chỉnh lượng thức ăn hấp thụ.

Cám gạo
Cám gạo

Bảng chỉ tiêu chất lượng tổng quan

Bảng sau đây cung cấp tổng quan về thành phần chất xơ của sáu nguyên liệu này, bao gồm chất xơ thô, NDF, ADF, ADL và hàm lượng pectin. Các giá trị này đến từ nhiều nguồn, do đó nồng độ tương đối được đưa ra dưới dạng phạm vi.

Nguyên liệu Chất xơ thô (%) NDF (%) Tỷ lệ tăng trưởng (%) Hoạt động hàng ngày (%) Pectin (%)
Cám lúa mì 10.0 – 12.5 40 – 50 10 – 14 3-4 4-7
Vỏ đậu nành 30 – 35 60 – 70 40 – 45 8-10 8-10
Bột hướng dương 22 – 24 38 – 45 20 – 24 6-8 3-5
Bột củ cải đường 18 – 22 40 – 45 20 – 23 5-6 15 – 25
Vỏ yến mạch 25 – 30 55 – 65 30 – 35 7-9 2-4
Cám gạo 12-14 33 – 40 15 – 20 5-6 3-5

Nguồn: 6 fiber-rich ingredients and their benefits for poultry breeders từ Feedstrategy

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.