Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 30/08/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 30/08/2022
Sản phẩmĐơn vị tínhGiá ngày Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
30/08/2022 trong tháng  tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg 65.000-67.000       67,700      2,6004.0 13,20024.2
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg 60.000-63.000       65,500      3,4005.5 11,50021.3
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 63.000-64.000       63,900      1,4502.311,30021.5
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 61.000-63.000       63,500      2,6004.310,80020.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi 13.000-15.500       14,200      2,00016.47,650116.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi 13.000-15.500       14,100      2,60022.67,600116.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 11.000-11.500       10,250         6506.85,500115.8
Gà con giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi 11.500-12.000       11,150         3503.25,40093.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc)đ/kg            35,000       39,800-9600-19.417,00074.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung)đ/kg            35,000       39,800-9600-19.417,00074.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)đ/kg            35,000       39,800-9600-19.417,00074.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)đ/kg            34,000       38,400-10200-21.014,60061.3
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg            33,000       36,400-1400-3.717,00087.6
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg            34,000       37,400-400-1.127,600281.6
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg            33,000       36,600-600-1.628,000325.6
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg            33,000       36,400-400-1.127,000287.2
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 2.600-2.800         2,7201405.438016.2
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 2.500-2.800         2,690803.134014.5
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 2.600-2.700         2,510301.231014.1
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 2.400-2.500         2,310301.322010.5
Vịt giống Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 15.000-16.000       17,300-100-0.611,000174.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 16.000-17.000       18,700-800-4.111,400156.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi            40,000       40,000             –0.07,00021.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi            35,000       35,000             –0.05,00016.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi            55,000       55,000           –0.02,0003.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi            50,000       50,000           –0.000.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 39.000-40.000       43,100-8400-16.318,10072.4
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 40.000-41.000       44,700-8800-16.417,90066.8
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả 2.800-3.000         2,8801204.328010.8
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 2.800-3.000         2,870802.927010.4
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 2.700-2.800         2,790-10-0.430012.0
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 2.500-2.600         2,610200.831013.5
Nguồn: Channuoivietnam.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.