Nấm mốc phát triển mạnh khi nguyên liệu, thức ăn hội tụ đủ yếu tố phù hợp như nhiệt độ, oxy, nước ở dạng khả dụng (unbound water) và chất dinh dưỡng. Việc kiểm soát 4 yếu tố này giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc dễ dàng hơn.

Trong đó, có một số biện pháp hữu ích như:

  • Sử dụng kết hợp các loại axit hữu cơ làm chất ức chế nấm mốc là một biện pháp được áp dụng rộng rãi nhằm kiểm soát vi sinh hiệu quả trong thức ăn
  • Làm mát thức ăn là bước quan trọng để đảm bảo an toàn. Việc làm mát phải được thực hiện ngay khi viên nén ra khỏi máy ép. Một bộ làm mát hiệu quả cần giảm nhiệt độ sản phẩm xuống còn cách nhiệt độ môi trường 5–8°C. Khi không khí được thổi qua lớp viên nén, nó sẽ nóng lên và có khả năng hút ẩm cao hơn. Luồng không khí nóng này sẽ loại bỏ độ ẩm đã ngưng tụ trên bề mặt viên nén. Quá trình loại bỏ độ ẩm bằng không khí không bão hòa gọi là làm mát bay hơi. Khi không khí không bão hòa đi qua, nó hút ẩm và đồng thời làm mát viên nén.

Tìm hiểu sự phát triển của nấm mốc

Những thay đổi vi sinh trong nguyên liệu và thức ăn đang ngày càng được xem là yếu tố quan trọng trong dinh dưỡng vật nuôi. Nấm mốc là một trong những thay đổi vi sinh quan trọng nhất vì nó có thể làm giảm giá trị dinh dưỡng và sinh ra độc tố nấm mốc (mycotoxins).

Dù tác động kinh tế cụ thể chưa được định lượng rõ ràng, nhưng các nông hộ tiên tiến và nhà sản xuất thức ăn đã nhận thấy rằng khi kiểm soát được nấm mốc, chất lượng vi sinh trong thức ăn được cải thiện và hiệu quả chăn nuôi được nâng cao. 

Bước đầu tiên để thiết lập chiến lược kiểm soát nấm mốc là hiểu các điều kiện cơ bản cần thiết cho sự phát triển của chúng. Thiếu một trong các điều kiện này sẽ khiến nấm không thể hô hấp, từ đó ngăn ngừa tổn thất dinh dưỡng và việc tạo độc tố. Dưới đây là các điều kiện cơ bản cho sự phát triển của nấm mốc.

1. Nitơ và năng lượng

Nguồn nitơ và năng lượng là những yêu cầu rõ ràng nhất cho sự phát triển của nấm mốc. Việc ngăn ngừa nấm mốc phát triển trên những hạt còn nguyên vẹn phụ thuộc rất nhiều vào chiến lược này. Hạt nguyên thường có vỏ cellulose hoặc polyester bao bọc bên ngoài giúp bảo vệ nguồn nitơ và năng lượng bên trong. Nếu lớp vỏ này còn nguyên vẹn, nấm sẽ phát triển rất chậm. Khi tách vỏ, đặc biệt là với ngô, lớp bảo vệ này bị phá vỡ phần nào, khiến cho nấm dễ tấn công hơn.

2. Nhiệt độ

Điều kiện nhiệt độ môi trường là yêu cầu thứ hai. 

Nhiệt độ bảo quản nguyên liệu hoặc thức ăn ảnh hưởng lớn đến nguy cơ phát triển nấm mốc. Nấm thường phát triển tốt trong khoảng 10–40°C, với mức tối ưu là 25–35°C. Aspergillus và Penicillium phát triển mạnh ở điều kiện ấm, trong khi Fusarium lại thích khí hậu mát mẻ hơn.

3. Oxy

Nấm là sinh vật hiếu khí (aerobic), do đó có thể kiểm soát bằng cách bảo quản không có oxy. Tuy điều này không khả thi với hầu hết nguyên liệu, nhưng là phương pháp chính để bảo quản ủ chua (silage). Nấm có thể hô hấp ở mức oxy thấp tới 4%.

4. Độ ẩm

Hàm lượng ẩm trong thức ăn thành phẩm từ lâu đã được xem là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng. Tuy nhiên, độ ẩm tổng thể không phải là yếu tố quyết định sự phát triển của nấm mốc. Yếu tố thực sự ảnh hưởng là lượng nước trong nguyên liệu ở dạng có thể sử dụng được cho sự phát triển vi sinh vật. Nếu nước có trong nguyên liệu không ở dạng khả dụng, thì nấm mốc không thể phát triển.

Về bản chất, hoạt độ nước (ký hiệu aW) là chỉ số phản ánh mức độ liên kết của nước bên trong thức ăn – tức phần nước không tham gia vào các phản ứng hóa học hay hoạt động vi sinh học.

  • Hoạt độ nước (aW) là một đặc tính rất quan trọng trong thức ăn chăn nuôi. Phần lớn các phản ứng hóa học và hoạt động của vi sinh vật đều chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chỉ số này.
  • Giá trị aW dao động từ 0 – 1.
  • Khi aW < 0.6, thức ăn được xem là an toàn trước nguy cơ phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Hiện tượng di chuyển độ ẩm bên trong hạt cũng là một nguồn tạo ra nước tự do. 

Khi hạt, thức ăn chăn nuôi, hoặc cả hai có nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn so với môi trường xung quanh, độ ẩm sẽ di chuyển và ngưng tụ lại do sự đối lưu không khí bên trong bao. Do đó, ngay cả khi hạt hoặc thức ăn được bảo quản ở mức ẩm an toàn, nấm mốc vẫn có thể phát triển nếu xảy ra hiện tượng ngưng tụ hơi ẩm.

Ảnh hưởng của chất ức chế mốc do Kemin và các sản phẩm khác nhằm ngăn ngừa thức ăn bị hư hại do nấm.

5. Chất dinh dưỡng

Nấm mốc cần các phân tử hữu cơ đã hình thành sẵn làm nguồn năng lượng. Do đó, nguyên liệu thức ăn và thức ăn sản xuất sẵn đều là môi trường rất thuận lợi cho nấm mốc phát triển.

4 chiến lược kiểm soát nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi

1. Sử dụng chất ức chế sinh học

Nhiều thành phần tự nhiên như axit hữu cơ (dạng muối canxi, natri, amoni của propionat hoặc formiat), polyphenol, tannin, flavonoid, thảo mộc, gia vị có hoạt tính kháng khuẩn khác nhau. Axit hữu cơ và muối của chúng là các chất ức chế nấm mạnh. Mỗi loại axit có hiệu quả khác nhau, do đó việc pha trộn hợp lý sẽ tạo nên phổ tác dụng rộng và hiệu quả cao.

2. Tối ưu hiệu quả làm mát

Thiết bị làm mát giúp loại bỏ nhiệt và độ ẩm dư thừa sau khi ép viên, tăng độ bền viên nén. Nhiệt độ viên sau làm mát không nên cao quá 4–5°C so với môi trường. Các yếu tố ảnh hưởng gồm:

  • Thời gian lưu trong máy làm mát
  • Kích thước viên
  • Nhiệt độ ban đầu của viên
  • Độ rỗng và hàm lượng chất béo
  • Nhiệt độ không khí, độ ẩm và lưu lượng

Thời gian lưu càng lâu càng cần thiết khi độ ẩm không khí cao. Thành phần chất béo và mật mía có thể làm chậm quá trình làm mát vì hạn chế thoát ẩm.

3. Bảo quản chất lượng thức ăn

Thức ăn chăn nuôi là loại sản phẩm dễ hư hỏng. thức ăn cho động vật sẽ bị hỏng khi bảo quản trong thời gian dài. Việc mua với số lượng lớn cần chiến lược kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Có thể nhập hàng mỗi tuần, nhưng điều này không thực tế hoặc khả thi về mặt kinh tế khi mua thức ăn chăn nuôi với số lượng lớn. Do đó, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để kéo dài thời hạn sử dụng của thức ăn chăn nuôi trong nhiều tháng. Khi thảo luận về thời hạn sử dụng, điều quan trọng là phải hiểu những gì xảy ra với thức ăn trong quá trình lưu trữ dài hạn. Các vấn đề gặp phải khi lưu trữ hoặc thức ăn chăn nuôi thuộc về bốn loại chính dưới đây:

4. Bảo quản đúng cách

A. Thức ăn đóng bao:

  • Bảo quản nơi khô ráo, mát, thoáng.
  • Áp dụng nguyên tắc “nhập trước – xuất trước”.
  • Xếp bao trên pallet, tránh tiếp xúc sàn ẩm.
  • Mùa hè và đông không xếp quá 10 bao chồng lên nhau, mùa mưa chỉ 8 bao.
  • Không xếp sát tường (< 18 inch), để vệ sinh và luồng không khí.
  • Phân loại rõ ràng giữa thức ăn có và không có thuốc.
  • Nếu bao bọc bằng nhựa, phải tháo bỏ khi cất kho.
  • Làm sạch ngay thức ăn đổ vãi, loại bỏ bao rách.
  • Giữ vệ sinh kho tốt để hạn chế nấm mốc, côn trùng.
  • Hạn chế thao tác mạnh với bao, tránh tạo bụi làm giảm chất lượng nước và gây hao hụt.

B. Thức ăn rời (bulk feed):

  • Thiết kế silo dễ vệ sinh, đảm bảo luồng không khí lưu thông.
  • Kiểm tra rò rỉ, sửa chữa ngay.
  • Đảm bảo silo trống hoàn toàn giữa các đợt nhận hàng.
  • Làm sạch định kỳ bên trong silo.
  • Có thể niêm phong và xông hơi để diệt côn trùng.

Kết luận

Việc nhận thức rằng nấm mốc phá hủy giá trị dinh dưỡng và sinh độc tố là lý do để nhà sản xuất thực hiện các chiến lược kiểm soát nấm. Hạn chế nguồn dinh dưỡng, giữ nhiệt độ không thuận lợi cho vi sinh, hạn chế oxy, giảm nước tự do, sử dụng chất ức chế nấm mốc hiệu quả và bảo quản đúng cách là các yếu tố then chốt đảm bảo an toàn vi sinh cho thức ăn.

Nguồn: Sarwar Ali, Partha Das, Manab Samanta, và Jai Prakash Pandey – Kemin Industries South Asia, https://benisonmedia.com/strategies-of-mold-control-in-monsoon/ 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.