Ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, đóng góp không nhỏ vào an ninh lương thực và kim ngạch xuất khẩu của đất nước. Tuy nhiên, để gặt hái được thành công, người nuôi cần phải đối mặt và quản lý hiệu quả vô số các yếu tố có thể tác động trực tiếp đến năng suất, chất lượng và lợi nhuận của cả vụ nuôi. Việc am hiểu sâu sắc những yếu tố ảnh hưởng tới công tác nuôi trồng thủy sản chính là chìa khóa vàng, giúp người nông dân chủ động trong sản xuất, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích một cách toàn diện các yếu tố cốt lõi, từ môi trường, con giống, thức ăn, kỹ thuật quản lý cho đến dịch bệnh và thị trường, nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan và những kiến thức thực tiễn nhất cho bà con nuôi trồng thủy sản.

Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Công Tác Nuôi Trồng Thủy Sản

1. Yếu tố môi trường: nền tảng của sự sống

Môi trường được xem là yếu tố nền tảng, có ảnh hưởng quyết định đến sự sinh trưởng, phát triển và tỷ lệ sống của vật nuôi. Một môi trường ao nuôi lý tưởng sẽ tạo điều kiện cho thủy sản phát triển khỏe mạnh và ngược lại, một môi trường không ổn định sẽ là nguồn cơn của dịch bệnh và thất bại.

Chất lượng nguồn nước

Đây là yếu tố quan trọng bậc nhất. Nguồn nước cung cấp cho ao nuôi phải sạch, không bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, nông nghiệp hay sinh hoạt. Các chỉ số hóa lý của nước cần được duy trì ở ngưỡng phù hợp với từng đối tượng và giai đoạn phát triển của vật nuôi:

  • Độ pH: Ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động sinh lý, tiêu hóa và hô hấp của thủy sản. Sự biến động pH quá lớn trong ngày (thường do sự phát triển mạnh của tảo) có thể gây sốc, làm giảm sức đề kháng và thậm chí gây chết hàng loạt.
  • Oxy hòa tan (DO): Hàm lượng oxy hòa tan là yếu tố sống còn, đặc biệt trong các mô hình nuôi thâm canh với mật độ cao. Thiếu oxy sẽ làm cá, tôm nổi đầu, giảm ăn, chậm lớn và dễ mắc bệnh.
  • Độ kiềm và Độ cứng: Độ kiềm đóng vai trò như một hệ đệm, giúp ổn định pH. Độ cứng, chủ yếu là Canxi và Magie, cần thiết cho quá trình lột xác của tôm và sự phát triển xương của cá.
  • Khí độc (NH₃, NO₂, H₂S): Các loại khí độc này sinh ra từ quá trình phân hủy thức ăn thừa, phân và xác tảo. Nồng độ khí độc cao sẽ gây ngộ độc, tổn thương mang, gan tụy và làm suy giảm hệ miễn dịch của vật nuôi.
  • Độ trong: Độ trong của nước phản ánh mật độ tảo và vật chất lơ lửng. Nước quá trong cho thấy ít thức ăn tự nhiên, trong khi nước quá đục (màu đậm) có thể là dấu hiệu của tảo độc hoặc biến động môi trường sắp xảy ra.

Yếu tố thời tiết và khí hậu

Thời tiết thay đổi đột ngột như nắng nóng kéo dài, mưa lớn, bão lũ đều tác động tiêu cực đến môi trường ao nuôi.

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất, khả năng bắt mồi và tăng trưởng của thủy sản. Nhiệt độ tăng quá cao làm giảm nồng độ oxy hòa tan, trong khi nhiệt độ xuống thấp làm giảm hoạt động và sức ăn của vật nuôi.
  • Lượng mưa: Mưa lớn có thể làm thay đổi đột ngột các yếu tố môi trường như pH, độ kiềm, nhiệt độ, gây sốc cho thủy sản. Nước mưa còn cuốn trôi phèn từ trên bờ xuống ao, làm giảm pH và mang theo mầm bệnh.

Chất đáy ao (thổ nhưỡng)

Chất đáy ao là nơi diễn ra các quá trình phân hủy hữu cơ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước. Đáy ao tích tụ nhiều bùn đen, chất thải sẽ là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn có hại và nấm phát triển, sinh ra khí độc và là ổ chứa mầm bệnh.

2. Yếu tố con giống: khởi đầu quyết định thành công

“Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống” – câu thành ngữ này vẫn còn nguyên giá trị. Trong nuôi trồng thủy sản hiện đại, con giống được xem là yếu tố then chốt, quyết định đến 50-60% sự thành công của vụ nuôi.

  • Nguồn gốc, xuất xứ: Con giống phải có nguồn gốc rõ ràng từ các cơ sở sản xuất uy tín, đã qua kiểm dịch. Việc sử dụng con giống trôi nổi, không rõ nguồn gốc tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh, chất lượng di truyền kém, lớn không đồng đều.
  • Chất lượng di truyền: Con giống được chọn lọc di truyền tốt sẽ có các đặc tính vượt trội như tốc độ tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, khả năng chống chịu bệnh tốt và kích cỡ đồng đều.
  • Chất lượng cảm quan: Con giống khỏe mạnh phải có ngoại hình hoàn chỉnh, không dị tật, màu sắc tươi sáng, bơi lội nhanh nhẹn, phản xạ tốt với tiếng động và hoạt động theo đàn. Đối với tôm, cần kiểm tra các phụ bộ hoàn chỉnh, đường ruột đầy thức ăn, cơ thịt săn chắc.

Đầu tư vào con giống chất lượng cao tuy chi phí ban đầu có thể nhỉnh hơn, nhưng sẽ mang lại lợi ích lâu dài về tốc độ phát triển, tỷ lệ sống cao và giảm chi phí thuốc men, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế chung.

3. Yếu tố thức ăn và dinh dưỡng: năng lượng cho sự tăng trưởng

Thức ăn chiếm một tỷ trọng chi phí rất lớn trong tổng chi phí sản xuất (thường từ 50-70%). Do đó, quản lý thức ăn hiệu quả không chỉ giúp vật nuôi tăng trưởng tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Chất lượng thức ăn

  • Thành phần dinh dưỡng: Thức ăn phải đảm bảo đủ và cân đối các thành phần dinh dưỡng thiết yếu bao gồm protein, lipid, carbohydrate, vitamin và khoáng chất, phù hợp với từng loài và từng giai đoạn phát triển.
  • Độ tươi mới và bảo quản: Thức ăn cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nấm mốc. Thức ăn bị ẩm mốc, biến chất không chỉ làm giảm giá trị dinh dưỡng mà còn chứa độc tố Aflatoxin có thể gây bệnh cho thủy sản.

Trong đó, thành phần dinh dưỡng là đạm hay protein là một trong những yếu tố quan trọng nhất góp phần vào chất lượng và sản lượng nuôi trồng thủy sản. Hiện nay, những nguồn thức ăn đạm cao có chất lượng tốt nhưng có giá thành hợp lý luôn được các công ty thức ăn chăn nuôi và trang trại lớn săn đón. Bên cạnh đó phải hội tụ đủ các yếu tố như: nguồn cung ổn định, chất lượng được kiểm định nghiêm ngặt, có đủ COA… một phần là để bổ sung hoặc thay thế cho các nguồn đạm giá thành cao hoặc khan hiếm nguồn cung.

Với các tiêu chí đó, các sản phẩm đạm đơn bào đã giúp khách hàng giải quyết được bài toán:

  • Nguồn cung luôn ổn định và dồi dào ngay tại Việt Nam
  • Sản phẩm luôn được kiểm định hàng năm
  • Luôn có COA cho từng lô hàng
  • Giá thành cam kết phải chăng nhất tại Phú An Khánh

Phú An Khánh chúng tôi hiện là đơn vị phân phối chính thức các sản phẩm đạm đơn bào từ Ajinomoto Việt Nam và Vedan Việt Nam với 3 loại như sau:

đạm đơn bào
3 loại đạm đơn bào phổ biến hiện nay

Để được tư vấn và báo giá các sản phẩm đạm đơn bào, nguyên liệu và phụ gia thức ăn chăn nuôi, Quý Khách vui lòng liên hệ:

Kỹ thuật cho ăn

  • Xác định lượng thức ăn: Cho ăn quá nhiều sẽ gây lãng phí, làm tăng FCR và gây ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa. Ngược lại, cho ăn quá ít sẽ làm vật nuôi chậm lớn, không đạt kích cỡ thương phẩm. Cần điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày dựa trên sức ăn thực tế của thủy sản (quan sát nhá/sàn ăn), điều kiện thời tiết và sức khỏe của chúng.
  • Số lần và thời điểm cho ăn: Phân chia thành nhiều bữa ăn trong ngày giúp thủy sản hấp thụ thức ăn tốt hơn, giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa. Thời điểm cho ăn cũng cần được điều chỉnh linh hoạt, tránh cho ăn khi thời tiết quá nắng nóng hoặc có biến động môi trường.
  • Bổ sung dưỡng chất: Trong các giai đoạn quan trọng (giao mùa, vật nuôi bị stress) hoặc khi môi trường không thuận lợi, việc bổ sung thêm vitamin, khoáng chất, men tiêu hóa, và các chất tăng cường miễn dịch vào thức ăn là vô cùng cần thiết để tăng sức đề kháng cho vật nuôi.

4. Yếu tố kỹ thuật và quản lý: bàn tay con người

Tay nghề, kinh nghiệm và sự tận tâm của người nuôi là yếu tố không thể thiếu, giúp kết nối và tối ưu hóa các yếu tố khác.

Thiết kế và cải tạo ao nuôi

  • Hệ thống ao nuôi cần được thiết kế hợp lý, bao gồm ao lắng, ao nuôi thương phẩm, ao xử lý nước thải.
  • Bờ ao chắc chắn, không rò rỉ. Có cống cấp và thoát nước riêng biệt để chủ động trong việc quản lý nước.
  • Đáy ao nên có độ dốc về phía cống thoát để dễ dàng xi phông, loại bỏ chất thải.
  • Vệ sinh, cải tạo ao kỹ lưỡng giữa các vụ nuôi (sên vét bùn, bón vôi, phơi đáy) là biện pháp quan trọng để cắt đứt mầm bệnh.

Quản lý mật độ nuôi

Mật độ nuôi phải phù hợp với hình thức nuôi (quảng canh, bán thâm canh, thâm canh), khả năng đầu tư và trình độ quản lý. Nuôi với mật độ quá cao sẽ tạo áp lực lớn lên môi trường, vật nuôi cạnh tranh không gian sống và thức ăn, dễ bùng phát dịch bệnh.

Quản lý hàng ngày

  • Thường xuyên kiểm tra các yếu tố môi trường (sáng sớm và chiều mát).
  • Quan sát hoạt động, màu sắc, tốc độ ăn của thủy sản để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Quản lý sàn ăn, xi phông đáy ao định kỳ để loại bỏ chất thải.
  • Ghi chép nhật ký ao nuôi chi tiết để theo dõi và đưa ra các quyết định xử lý kịp thời.

5. Yếu tố dịch bệnh: hiểm họa luôn rình rập

Dịch bệnh là một trong những rủi ro lớn nhất, có thể gây thiệt hại toàn bộ vụ nuôi chỉ trong thời gian ngắn. Các bệnh thường gặp trên thủy sản có thể do virus (bệnh đốm trắng, đầu vàng trên tôm), vi khuẩn (bệnh gan thận mủ, xuất huyết trên cá), nấm hoặc ký sinh trùng gây ra.

Phòng bệnh luôn là ưu tiên hàng đầu và hiệu quả hơn chữa bệnh. Các biện pháp phòng bệnh tổng hợp bao gồm:

  • Cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng.
  • Chọn con giống khỏe mạnh, sạch bệnh.
  • Quản lý tốt môi trường nước, giữ các chỉ số luôn ổn định.
  • Quản lý thức ăn chặt chẽ, tránh dư thừa.
  • Sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) định kỳ để cải thiện môi trường nước và ức chế vi khuẩn có hại.
  • Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi bằng cách bổ sung vitamin C, beta-glucan…
  • An toàn sinh học: Hạn chế người và dụng cụ không phận sự ra vào khu nuôi. Khử trùng dụng cụ, lưới, ủng… trước và sau khi sử dụng.

Khi phát hiện dịch bệnh, cần nhanh chóng chẩn đoán chính xác nguyên nhân và có biện pháp xử lý kịp thời theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật hoặc cơ quan chuyên ngành, tránh tự ý sử dụng thuốc có thể làm bệnh trầm trọng hơn hoặc gây tồn dư hóa chất trong sản phẩm.

6. Yếu tố thị trường và kinh tế – xã hội

Thành công của một vụ nuôi không chỉ dừng lại ở việc thu hoạch được sản lượng cao mà còn phụ thuộc vào việc bán được sản phẩm với giá tốt.

  • Nhu cầu thị trường và giá cả: Giá cả thủy sản thường xuyên biến động. Người nuôi cần cập nhật thông tin thị trường để lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp và lên kế hoạch sản xuất hợp lý, tránh tình trạng “được mùa, mất giá”.
  • Chi phí đầu tư: Bao gồm chi phí con giống, thức ăn, thuốc, hóa chất, nhân công, điện, nước… Việc hạch toán chi phí cẩn thận giúp người nuôi kiểm soát dòng tiền và tính toán hiệu quả kinh tế.
  • Chính sách của Nhà nước: Các chính sách hỗ trợ về vốn, khoa học kỹ thuật, quy hoạch vùng nuôi, kiểm soát dịch bệnh… của chính phủ và địa phương có tác động lớn đến sự phát triển của ngành.
  • Liên kết sản xuất: Việc tham gia vào các chuỗi liên kết sản xuất, hợp tác xã giúp người nuôi ổn định đầu ra, tiếp cận công nghệ mới và nâng cao vị thế trên thị trường.

Kết Luận

Công tác nuôi trồng thủy sản là một quá trình phức tạp, chịu sự chi phối của hàng loạt các yếu tố liên quan mật thiết với nhau. Từ việc chuẩn bị một môi trường ao nuôi lý tưởng, lựa chọn con giống chất lượng, áp dụng chế độ dinh dưỡng và quản lý thức ăn khoa học, đến việc tuân thủ quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt và chủ động phòng chống dịch bệnh, tất cả đều đóng vai trò quyết định đến sự thành bại của vụ mùa.

Hiểu rõ và làm chủ những yếu tố ảnh hưởng tới công tác nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp người nông dân giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí mà còn là nền tảng vững chắc để hướng tới một nền nông nghiệp thủy sản bền vững, hiệu quả và có trách nhiệm. Sự đầu tư vào kiến thức, kỹ thuật và quản lý chính là sự đầu tư thông minh nhất cho những vụ mùa bội thu.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.